trái đất nghĩa tiếng Anh là the earth
/ðə ɜːrθ/
trái đất còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan the earth: trái đất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
the earth
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trái đất