trải dài nghĩa tiếng Anh là
range
/reɪndʒ/
(v)
trải dài còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của range
Nghe phát âm giọng Mỹ của range
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trải dài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của range
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan range: trải dài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
range