spans (v)(n) nghĩa tiếng Việt là
Trải dài
spans phiên âm IPA là /spæn/spænz/
spans còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spans
Nghe phát âm giọng Mỹ của spans
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Trải dài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spans
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spans
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spans