spanned (past tense) nghĩa tiếng Việt là
trải dài
spanned phiên âm IPA là /spænd/
spanned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spanned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spanned