đã cầu qua nghĩa tiếng Anh là
spanned
/spænd/
(v)(Past participle)
đã cầu qua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spanned
Nghe phát âm giọng Mỹ của spanned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cầu qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spanned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spanned: đã cầu qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spanned