have spanned (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã cầu qua
have spanned phiên âm IPA là /hæv spænd/
have spanned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have spanned
Nghe phát âm giọng Mỹ của have spanned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cầu qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have spanned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have spanned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have spanned