trải dài nghĩa tiếng Đức là
überspannt
(past tense)
trải dài còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của überspannt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trải dài
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của überspannt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überspannt: trải dài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überspannt