trading nghĩa tiếng Việt là Cửa hàng
trading còn có các bản dịch khác là
Cửa tiệm, thương mại, giao dịch, kinh doanh, hoạt động thương nghiệp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trading
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trading
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cửa hàng