trả trước nghĩa tiếng Anh là
prepayment
/priːˈpeɪmənt/
(n)
trả trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prepayment: trả trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prepayment