prepay (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
trả trước
prepay phiên âm IPA là /ˌpriːˈpeɪ/
prepay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prepay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prepay