prepay (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
trả trước
prepay phiên âm IPA là /ˌpriːˈpeɪ/
prepay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của prepay
Nghe phát âm giọng Mỹ của prepay
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prepay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prepay