Đóng cước phí bưu điện nghĩa tiếng Anh là
prepay
/priːˈpeɪ/
(v)
Đóng cước phí bưu điện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prepay: Đóng cước phí bưu điện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prepay