advance payment (n) nghĩa tiếng Việt là
trả trước
advance payment phiên âm IPA là /ədˈvæns ˈpeɪmənt/
advance payment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan advance payment
Mở Rộng