advance payment (n)(phrase) nghĩa tiếng Việt là
trả trước
advance payment phiên âm IPA là /ədˈvæns ˈpeɪmənt/
advance payment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của advance payment
Nghe phát âm giọng Mỹ của advance payment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trả trước
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan advance payment
Mở Rộng