trả trước nghĩa tiếng Anh là prepaid
/priːˈpeɪd/
trả trước còn có các bản dịch khác là
prepaying, prepayed, prepays
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prepaid: trả trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prepaid
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trả trước