trả trước nghĩa tiếng Đức là vorausbezahlen
trả trước còn có các bản dịch khác là
Vorkasse, im Voraus bezahlen, im Voraus bezahlt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorausbezahlen: trả trước
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trả trước