trả tiền nghĩa tiếng Đức là Zahlungsmittel
trả tiền còn có các bản dịch khác là
bezahlend, bezahlt, zahlend, zahlen, bezahlen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zahlungsmittel: trả tiền
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trả tiền