trả ơn nghĩa tiếng Anh là requite
trả ơn còn có các bản dịch khác là
reward, remunerate, recompense
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan requite: trả ơn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
requite