requite (v) nghĩa tiếng Việt là
trả ơn
requite còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của requite
Nghe phát âm giọng Mỹ của requite
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trả ơn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của requite
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan requite
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
requite