trả lương dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Gehälter auszahlen
trả lương còn có các bản dịch khác là
besolden, ausbezahlen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gehälter auszahlen: trả lương
Mở Rộng