kiểm tra kỹ lưỡng nghĩa tiếng Đức là prüfen
kiểm tra kỹ lưỡng còn có các bản dịch khác là
untersuchen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prüfen: kiểm tra kỹ lưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prüfen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kiểm tra kỹ lưỡng