trả lại dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Gegenzug
trả lại còn có các bản dịch khác là
gab ab, abgeben, gibst ab, vergelten, verweisen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gegenzug: trả lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gegenzug
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trả lại