Trả tiền lại dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là entgelten (entgolten, entgalt)
Trả tiền lại còn có các bản dịch khác là
abgelten (entschädigen für, ersetzen durch)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entgelten (entgolten, entgalt): Trả tiền lại
Mở Rộng