torkelt nghĩa tiếng Việt là đi lảo đảo
torkelt còn có các bản dịch khác là
Lảo đảo, đi lung tung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan torkelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
torkelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đi lảo đảo