đi lảo đảo nghĩa tiếng Đức là torkelt
đi lảo đảo còn có các bản dịch khác là
torkelte, taumeln, humpelnd
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan torkelt: đi lảo đảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
torkelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đi lảo đảo