toppled nghĩa tiếng Việt là đổ
toppled phiên âm IPA là /ˈtɒpld/
toppled còn có các bản dịch khác là
Lật đổ, đổ ngã, đã đổ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan toppled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
toppled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đổ