đổ ngã nghĩa tiếng Anh là
toppled
/ˈtɒpld/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của toppled
Nghe phát âm giọng Mỹ của toppled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đổ ngã
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của toppled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan toppled: đổ ngã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
toppled