tồn tại nghĩa tiếng Anh là
existent
/ɪɡˈzɪstənt/
adj
tồn tại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của existent
Nghe phát âm giọng Mỹ của existent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tồn tại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của existent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan existent: tồn tại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
existent