inhere (v) nghĩa tiếng Việt là
tồn tại
inhere phiên âm IPA là /ɪnˈhɪər/
inhere còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inhere
Nghe phát âm giọng Mỹ của inhere
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tồn tại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inhere
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inhere