afloat (adj)(adv) nghĩa tiếng Việt là
Tồn tại
afloat phiên âm IPA là /əˈfləʊt/
afloat còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của afloat
Nghe phát âm giọng Mỹ của afloat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tồn tại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của afloat
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan afloat
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
afloat