tôn kính nghĩa tiếng Anh là
hallow
/ˈhæloʊ/
(v)
tôn kính còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hallow
Nghe phát âm giọng Mỹ của hallow
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tôn kính
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hallow
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hallow: tôn kính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hallow