tôn kính nghĩa tiếng Anh là
sacred
/ˈseɪkrɪd/
(adj)
tôn kính còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sacred
Nghe phát âm giọng Mỹ của sacred
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tôn kính
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sacred
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sacred: tôn kính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sacred