tôn kính nghĩa tiếng Anh là
kudos
/ˈkuːdəʊz/
(n)
tôn kính còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của kudos
Nghe phát âm giọng Mỹ của kudos
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tôn kính
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của kudos
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kudos: tôn kính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kudos