toiling nghĩa tiếng Việt là đang làm việc vất vả
toiling phiên âm IPA là /ˈtɔɪlɪŋ/
toiling còn có các bản dịch khác là
Vất vả, cày cấy, làm việc vất vả
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan toiling
Mở Rộng