vất vả nghĩa tiếng Anh là toiling
/ˈtɔɪlɪŋ/
vất vả còn có các bản dịch khác là
Toil, weighty, troublesomely
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan toiling: vất vả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
toiling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vất vả