toán học nghĩa tiếng Đức là Arithmetik
toán học còn có các bản dịch khác là
Mathe, mathematisch, Mathematik
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Arithmetik: toán học
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Arithmetik
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
toán học