toán học nghĩa tiếng Anh là maths
/mæθs/
toán học còn có các bản dịch khác là
math, arithmetic, mathematical
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan maths: toán học
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
maths
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
toán học