to pull out (from a parking space) nghĩa tiếng Việt là ra khỏi chỗ đỗ xe
to pull out (from a parking space) phiên âm IPA là /tuː pʊl aʊt frʌm ə ˈpɑːrkɪŋ speɪs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan to pull out (from a parking space)
Mở Rộng