ra khỏi chỗ đỗ xe nghĩa tiếng Đức là ausparken
ra khỏi chỗ đỗ xe còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausparken: ra khỏi chỗ đỗ xe
Mở Rộng