to leave the country nghĩa tiếng Việt là xuất cảnh
to leave the country phiên âm IPA là /liːv ðə ˈkʌntri/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan to leave the country
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xuất cảnh