tờ ghi chú nghĩa tiếng Đức là Spickzettel
tờ ghi chú còn có các bản dịch khác là
Memo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spickzettel: tờ ghi chú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Spickzettel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tờ ghi chú