Spickzettel nghĩa tiếng Việt là tờ ghi chú
Spickzettel còn có các bản dịch khác là
Tờ trợ giúp học, tờ ghi chú học bài, giấy nhỏ để copy bài, phao, tờ ghi chép bí mật
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spickzettel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Spickzettel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tờ ghi chú