tổ chức nghĩa tiếng Đức là herrichten
tổ chức còn có các bản dịch khác là
Syndikat, mobilisiert, organisieren, strukturieren, Ausrichtung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herrichten: tổ chức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herrichten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tổ chức