strukturieren nghĩa tiếng Việt là tổ chức
strukturieren còn có các bản dịch khác là
Cấu trúc hóa, xây dựng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan strukturieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
strukturieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tổ chức