xây dựng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của strukturieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xây dựng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của strukturieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan strukturieren: xây dựng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
strukturieren