to be awake nghĩa tiếng Việt là tỉnh táo
to be awake phiên âm IPA là /tuː biː əˈweɪk/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan to be awake
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
to be awake
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tỉnh táo