tỉnh táo nghĩa tiếng Đức là wach sein
tỉnh táo còn có các bản dịch khác là
sachlich, nüchtern, besonnen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wach sein: tỉnh táo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wach sein
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tỉnh táo