tinker nghĩa tiếng Việt là mày mò
tinker phiên âm IPA là /ˈtɪŋkər/
tinker còn có các bản dịch khác là
Làm móc nối, chế tạo, chỉnh sửa, sửa chữa, làm việc chăm chỉ và tỉ mỉ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tinker
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tinker
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mày mò