tinker nghĩa tiếng Việt là làm móc nối
tinker phiên âm IPA là /ˈtɪŋkər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tinker
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tinker
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm móc nối