Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
tình trạng làm chủ
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
tình trạng làm chủ
masterhood
(n)
Diễn Giải
tình trạng làm chủ
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
masterhood
/ˈmæstərhʊd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
masterhood
:
tình trạng làm chủ
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
masterhood
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tình trạng làm chủ
Bản dịch liên quan
tình trạng làm chủ
tình trạng bị tước quyền vào làm
lockout
tình trạng lạm phát và suy thoái kinh tế
stagflation
(n)
Tình trạng lạm phát kết hợp với suy thoái
Stagflation
Cô ấy vô tình làm bẩn mực lên chiếc áo trắng của mình.
She accidentally smeared ink on her white shirt.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout