lockout nghĩa tiếng Việt là tình trạng bị tước quyền vào làm
lockout phiên âm IPA là /ˈlɒkaʊt/
lockout còn có các bản dịch khác là
Sự đình công, sự cấm nhập, cho nghỉ việc tạm thời
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lockout
Mở Rộng