tính ra được (Các nhà khoa học đã tính ra gần 50 k... nghĩa tiếng Đức là ausmachen (Die Wissenschaftler machten fast 50 Einsparmlichkeiten aus.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausmachen (Die Wissenschaftler machten fast 50 Einsparmlichkeiten aus.): tính ra được (Các nhà khoa học đã tính ra gần 50 k...
Mở Rộng